Điện thoại IP SIP Panasonic KX-UT113

Điện thoại IP SIP Panasonic KX-UT113

Giá: 1,430,000 (ĐÃ CÓ VAT)

Giá gốc: 2,200,000 Tiết kiệm 35%

Thông tin nhanh về sản phẩm

  • Tên sản phẩm: Điện thoại IP SIP Panasonic KX-UT113 trắng
  • Mã sản phẩm: KX-UT113
  • Hãng sản xuất: Panasonic
  • Xuất xứ: Việt Nam
  •  Điện thoại IP-SIP dùng cho dòng tổng đài KX-TDE và KX-NS1000,KX-NS300
  • Tài khoản: 2 SIP
  • Màn hình hiển thị 3 dòng cho các tính năng CID
  • Chuẩn: HD Voice (G.722)
  • Tính năng đơn giản nhất: hiển thị số, nghe, gọi, chuyển máy…
  • Tương thích với mợi tổng đài IP chuẩn SIP
  • Danh bạ: 100 số
  • Cổng kết nối: 01 port LAN 10/100M
  • Hỗ trợ: PoE
  • Adapter: (tùy chọn)
  • Bảo hành: Chính hãng 1 năm
  • Lắp đặt: Chưa bao gồm vật tư và chi phí lắp đặt
  • Giao hàng: Miễn phí
  • Xem thêm thông tin: www.namlong.vn

Sản phẩm cùng loại

KX-UT113KX-UT123  
    2 SIP accounts
    3 line display for features and for CID/dialled number
    HD Voice (G.722)
    500 entry phonebook*1
    3-way conference call support
    Compatible with Asterisk, Broadsoft and CommuniGate Pro
    2 x 10/100M ports, PoE*2
    Low standby power consumption
    XML Application Interface
    Easy operation
    Plug and Play configuration
    Ergonomic recessed button
    Cable concealing back
    Long handset cords
    Non-slip rubber feet
    Wall mounting
Model  KX-UT123 KX-UT113
Display
LCD Display Monochrome Graphical
LCD Size 242 x 55 pixels – 3 lines
LCD Contrast 6 levels
LCD Backlight On/Auto/Off N/A
Install Options
Wall Mount KX-A432 (optional)
Power Adaptor KX-A239 (optional)
Audio Features
Handset, Speaker, Headset Volume 8 levels (includes echo cancellation and distortion prevention)
Ringtones 32
Ringer Volume 6 levels + Off
Headset Port 2.5 mm
Audio Codec G.711a-law / G.711µ-law / G.722 (wideband) / G.729a / G.726 (32K)
HD Voice Yes
Speaker Phone Yes
Software Features
Phone Book (Entries) 500 100
Call Log Entries 30 incoming calls + 30 outgoing calls
Conferencing 3 parties (within terminal – multi-party dependent on server)
XML Yes
Music on Hold Supplied by Host Service (PBX / SIP Server)
IP Features
SIP Accounts 2
SIP Compatibility RFC 3261 Standard SIP Server, Asterisk, Broadsoft, CommuniGate Pro, Panasonic SIP PBX
IP Version IPv4
DHCP Client Yes
DNS Yes
HTTP Yes
HTTPS Yes
SNTP Client Yes
VLAN (802.1q) Yes
QoS (DiffServ) Yes
Configuration
Plug & Play Configuration Server based configuration, TR-069
Manual Configuration Internal web Configurator, Local (LCD based) network configuration
Interface
Ethernet Ports 2 1
Ethernet Interface 10/100 Mbps
PoE (Power over Ethernet) Yes
Power Consumption PoE
Standby: 1.8 W (ECO mode off), 1.3 W (ECO mode on)
Talking: 2 W (ECO mode off), 1.5 W (ECO mode on)
Max: 6 W

AC Adaptor
Standby: 1.6 W (ECO mode off), 1 W (ECO mode on)
Talking: 2 W (ECO mode off), 1.5 W (ECO mode on)
Max: 6 W
Operating Environment 0 °C - 40 °C (32 °F - 104 °F)
Dimensions
(Width x Depth x Height; handset on cradle, stand attached)
205 mm x 160 mm x 170 mm
Weight
(with handset, handset cord and stand)
870 g 860 g

Sản phẩm cùng nhóm

Hỗ trợ mua hàng Hỗ trợ mua hàng
(028) 3995 5880 - (028) 3997 1540 - (028) 3997 3174
Hỗ trợ Viber/ZaloViber / Zalo:
0938 473 168 - 092 888 2345 - 0932 794 168